
Giá niêm yết: 31.500.000 vnđ
Tiết kiệm: 510.000 vnđ (2%)
Giá Bán: 30.990.000 VNĐ
Kho: Hết hàng
Bảo hành: 12 tháng miễn phí
Gọi mua: 0984726200 Hoặc 0919121810
Giao hàng miễn phí trong
45 phút
Đổi hàng miễn phí
7 ngày
Cài đặt phần mềm
trọn đời
BÀI VIẾT GIỚI THIỆU ĐẦU PHÁT HD OPPO BDP-105D
Sản phẩm cốt lỗi của OPPO, đầu đọc Blu-ray BDP-105D mang đến tính năng cải thiện hình ảnh Darbee Visual Presence. Phiên bản Darbee được dựa trên những gì thành công nhất của BDP-105 vốn nổi tiếng trong giới chuyên môn bởi độ chân thực của âm thanh. Tính năng Darbee Visual Presence cải thiện chiều sâu và độ chân thực cho trải nghiệm hình ảnh cao hơn. Với hiệu năng âm thanh và hình ảnh xuất sắc, BDP-105D Darbee Edition là thiết bị kĩ thuật số lí tưởng cho rạp hát tại gia và phòng âm thanh hoàn hảo.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐẦU PHẤT HD OPPO BDP-105D
Thiết kế và đặc điểm kĩ thuật có thể được thay đổi mà không báo trước
Loại đĩa* BD-Video, Blu-ray 3D, DVD-Video, DVD-Audio, AVCHD, SACD, CD, HDCD, Kodak PictureCD, CD-R/RW, DVD±R/RW, DVD±R DL, BD-R/RE
Loại BDBD-ROM Version 2.5 Profile 5 (có thể tương thích với Profile 1 Version 1.0 and 1.1)
Bộ nhớ trong1GB (Khoảng trống thực cho phần dữ liệu liên tục có thể thay đổi do hệ thống)
Đầu ra Analog Audio: 7.1ch, 5.1ch, stereo.Dedicated Stereo Analog Audio: XLR balanced, RCA single-ended.Coaxial/Optical Audio: Dolby Digital, DTS, up to 2ch/192kHz PCM.HDMI Audio: Dolby Digital, Dolby Digital Plus, Dolby TrueHD, DTS, DTS-HD High Resolution,DTS-HD Master Audio, up to 7.1ch/192kHz PCM, up to 5.1ch DSD.HDMI Video: 480i/480p/576i/576p/720p/1080i/1080p/1080p24/4Kx2K, 3D frame-packing720p/1080p24.
Đầu Vào HDMI Audio: Dolby Digital, Dolby Digital Plus, DTS, AAC, up to 5.1ch/192kHz or 7.1ch/96kHzPCM.HDMI
Video: 480i/480p/576i/576p/720p/1080i/1080p/1080p24/1080p25/1080p30,3D frame-packing 720p/1080p24 MHL Audio: Dolby Digital, Dolby Digital Plus, DTS, up to 5.1ch/192kHz PCM.MHL
Video: 480i/480p/576i/576p/720p/1080i/1080p24/1080p25/1080p30, 3D frame-packing720p/1080p24.
USB Audio: up to 2ch/192kHz PCM, 2ch DSD 2.8224MHz/5.6448MHz
Coaxial/Optical Audio: Dolby Digital, DTS, AAC, up to 2ch/96kHz PCM.
Đặc điểm Analog Audio**Frequency Response: (RCA) 20Hz – 20kHz: ± 0.2dB, 20Hz – 96kHz: -1.5dB. (XLR) 20Hz –20kHz: ± 0.3dB, 20Hz 96kHz: -1.5dB Signal-to-Noise Ratio: >130dB (A-weighted, auto-mute), >115dB (A-weighted, no auto-mute)THD+N: <0.0003% or -110dB (1kHz at 48k/24b, 0dBFS, 20kHz LPF), <0.0017% or -96dB(1kHz at 44.1k/16b, 0dBFS, 20kHz LPF)
Output Level: 2.1 Vrms (RCA) or 4.2 Vrms (XLR) at 0dBFS
Dynamic Range: >110dBV
Channel Separation: >110dB
Đặc diểm Headphone Audio**Frequency Response: 20Hz – 20kHz: ±0.3dB into 300 Ω Signal-to-Noise Ratio: >98dB into 300 Ω (A-weighted, no auto-mute)THD+N: <0.001% or -100dB into 300 Ω (1kHz at 48k/24b, 0dBFS, 20kHz LPF)
Output Power (per channel): 17mW into 600 Ω, 34mW into 300 Ω, 63mW into 150 Ω,77mW into 120 Ω, 120mW into 60 Ω, 187mW into 32 Ω (1kHz at 0dBFS)
Dynamic Range: >110dB
Channel separation: >90dB
Thông số kĩ thuật chung
Nguồn điện: ~115V/230V, 50/60Hz AC
Điện năng tiêu thụ: 55W (Chế độ chờ: 0.5W trong chế độ tiết kiệm điện)
Kích thước: 16.8 x 12.2 x 4.8 inches (430mm x 311mm x 123mm)
Trọng lượng tổng: 17.3 lbs (7.9kg)
Nhiệt độ hoạt động 41°F - 95°F 5°C - 35°C
Độ ẩm hoạt động 15% - 75%Không ngưng tụ
Bảo hành2 năm
*Khả năng tương thích với các nội dung được người dùng mã hóa hoặc các loại đĩa được người dùng tạo ra được dựa trên nguyên lí nỗ lực hết sức nên không có gì là đảm bảo chắc chắn do sự đa dạng của dữ liệu, phần mềm và công nghệ được sử dụng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐẦU PHẤT HD OPPO BDP-105D
Thiết kế và đặc điểm kĩ thuật có thể được thay đổi mà không báo trước
Loại đĩa* BD-Video, Blu-ray 3D, DVD-Video, DVD-Audio, AVCHD, SACD, CD, HDCD, Kodak PictureCD, CD-R/RW, DVD±R/RW, DVD±R DL, BD-R/RE
Loại BDBD-ROM Version 2.5 Profile 5 (có thể tương thích với Profile 1 Version 1.0 and 1.1)
Bộ nhớ trong1GB (Khoảng trống thực cho phần dữ liệu liên tục có thể thay đổi do hệ thống)
Đầu ra Analog Audio: 7.1ch, 5.1ch, stereo.Dedicated Stereo Analog Audio: XLR balanced, RCA single-ended.Coaxial/Optical Audio: Dolby Digital, DTS, up to 2ch/192kHz PCM.HDMI Audio: Dolby Digital, Dolby Digital Plus, Dolby TrueHD, DTS, DTS-HD High Resolution,DTS-HD Master Audio, up to 7.1ch/192kHz PCM, up to 5.1ch DSD.HDMI Video: 480i/480p/576i/576p/720p/1080i/1080p/1080p24/4Kx2K, 3D frame-packing720p/1080p24.
Đầu Vào HDMI Audio: Dolby Digital, Dolby Digital Plus, DTS, AAC, up to 5.1ch/192kHz or 7.1ch/96kHzPCM.HDMI
Video: 480i/480p/576i/576p/720p/1080i/1080p/1080p24/1080p25/1080p30,3D frame-packing 720p/1080p24 MHL Audio: Dolby Digital, Dolby Digital Plus, DTS, up to 5.1ch/192kHz PCM.MHL
Video: 480i/480p/576i/576p/720p/1080i/1080p24/1080p25/1080p30, 3D frame-packing720p/1080p24.
USB Audio: up to 2ch/192kHz PCM, 2ch DSD 2.8224MHz/5.6448MHz
Coaxial/Optical Audio: Dolby Digital, DTS, AAC, up to 2ch/96kHz PCM.
Đặc điểm Analog Audio**Frequency Response: (RCA) 20Hz – 20kHz: ± 0.2dB, 20Hz – 96kHz: -1.5dB. (XLR) 20Hz –20kHz: ± 0.3dB, 20Hz 96kHz: -1.5dB Signal-to-Noise Ratio: >130dB (A-weighted, auto-mute), >115dB (A-weighted, no auto-mute)THD+N: <0.0003% or -110dB (1kHz at 48k/24b, 0dBFS, 20kHz LPF), <0.0017% or -96dB(1kHz at 44.1k/16b, 0dBFS, 20kHz LPF)
Output Level: 2.1 Vrms (RCA) or 4.2 Vrms (XLR) at 0dBFS
Dynamic Range: >110dBV
Channel Separation: >110dB
Đặc diểm Headphone Audio**Frequency Response: 20Hz – 20kHz: ±0.3dB into 300 Ω Signal-to-Noise Ratio: >98dB into 300 Ω (A-weighted, no auto-mute)THD+N: <0.001% or -100dB into 300 Ω (1kHz at 48k/24b, 0dBFS, 20kHz LPF)
Output Power (per channel): 17mW into 600 Ω, 34mW into 300 Ω, 63mW into 150 Ω,77mW into 120 Ω, 120mW into 60 Ω, 187mW into 32 Ω (1kHz at 0dBFS)
Dynamic Range: >110dB
Channel separation: >90dB
Thông số kĩ thuật chung
Nguồn điện: ~115V/230V, 50/60Hz AC
Điện năng tiêu thụ: 55W (Chế độ chờ: 0.5W trong chế độ tiết kiệm điện)
Kích thước: 16.8 x 12.2 x 4.8 inches (430mm x 311mm x 123mm)
Trọng lượng tổng: 17.3 lbs (7.9kg)
Nhiệt độ hoạt động 41°F - 95°F 5°C - 35°C
Độ ẩm hoạt động 15% - 75%Không ngưng tụ
Bảo hành2 năm
*Khả năng tương thích với các nội dung được người dùng mã hóa hoặc các loại đĩa được người dùng tạo ra được dựa trên nguyên lí nỗ lực hết sức nên không có gì là đảm bảo chắc chắn do sự đa dạng của dữ liệu, phần mềm và công nghệ được sử dụng
BÀI VIẾT GIỚI THIỆU ĐẦU PHÁT HD OPPO BDP-105D
Sản phẩm cốt lỗi của OPPO, đầu đọc Blu-ray BDP-105D mang đến tính năng cải thiện hình ảnh Darbee Visual Presence. Phiên bản Darbee được dựa trên những gì thành công nhất của BDP-105 vốn nổi tiếng trong giới chuyên môn bởi độ chân thực của âm thanh. Tính năng Darbee Visual Presence cải thiện chiều sâu và độ chân thực cho trải nghiệm hình ảnh cao hơn. Với hiệu năng âm thanh và hình ảnh xuất sắc, BDP-105D Darbee Edition là thiết bị kĩ thuật số lí tưởng cho rạp hát tại gia và phòng âm thanh hoàn hảo.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐẦU PHẤT HD OPPO BDP-105D
Thiết kế và đặc điểm kĩ thuật có thể được thay đổi mà không báo trước
Loại đĩa* BD-Video, Blu-ray 3D, DVD-Video, DVD-Audio, AVCHD, SACD, CD, HDCD, Kodak PictureCD, CD-R/RW, DVD±R/RW, DVD±R DL, BD-R/RE
Loại BDBD-ROM Version 2.5 Profile 5 (có thể tương thích với Profile 1 Version 1.0 and 1.1)
Bộ nhớ trong1GB (Khoảng trống thực cho phần dữ liệu liên tục có thể thay đổi do hệ thống)
Đầu ra Analog Audio: 7.1ch, 5.1ch, stereo.Dedicated Stereo Analog Audio: XLR balanced, RCA single-ended.Coaxial/Optical Audio: Dolby Digital, DTS, up to 2ch/192kHz PCM.HDMI Audio: Dolby Digital, Dolby Digital Plus, Dolby TrueHD, DTS, DTS-HD High Resolution,DTS-HD Master Audio, up to 7.1ch/192kHz PCM, up to 5.1ch DSD.HDMI Video: 480i/480p/576i/576p/720p/1080i/1080p/1080p24/4Kx2K, 3D frame-packing720p/1080p24.
Đầu Vào HDMI Audio: Dolby Digital, Dolby Digital Plus, DTS, AAC, up to 5.1ch/192kHz or 7.1ch/96kHzPCM.HDMI
Video: 480i/480p/576i/576p/720p/1080i/1080p/1080p24/1080p25/1080p30,3D frame-packing 720p/1080p24 MHL Audio: Dolby Digital, Dolby Digital Plus, DTS, up to 5.1ch/192kHz PCM.MHL
Video: 480i/480p/576i/576p/720p/1080i/1080p24/1080p25/1080p30, 3D frame-packing720p/1080p24.
USB Audio: up to 2ch/192kHz PCM, 2ch DSD 2.8224MHz/5.6448MHz
Coaxial/Optical Audio: Dolby Digital, DTS, AAC, up to 2ch/96kHz PCM.
Đặc điểm Analog Audio**Frequency Response: (RCA) 20Hz – 20kHz: ± 0.2dB, 20Hz – 96kHz: -1.5dB. (XLR) 20Hz –20kHz: ± 0.3dB, 20Hz 96kHz: -1.5dB Signal-to-Noise Ratio: >130dB (A-weighted, auto-mute), >115dB (A-weighted, no auto-mute)THD+N: <0.0003% or -110dB (1kHz at 48k/24b, 0dBFS, 20kHz LPF), <0.0017% or -96dB(1kHz at 44.1k/16b, 0dBFS, 20kHz LPF)
Output Level: 2.1 Vrms (RCA) or 4.2 Vrms (XLR) at 0dBFS
Dynamic Range: >110dBV
Channel Separation: >110dB
Đặc diểm Headphone Audio**Frequency Response: 20Hz – 20kHz: ±0.3dB into 300 Ω Signal-to-Noise Ratio: >98dB into 300 Ω (A-weighted, no auto-mute)THD+N: <0.001% or -100dB into 300 Ω (1kHz at 48k/24b, 0dBFS, 20kHz LPF)
Output Power (per channel): 17mW into 600 Ω, 34mW into 300 Ω, 63mW into 150 Ω,77mW into 120 Ω, 120mW into 60 Ω, 187mW into 32 Ω (1kHz at 0dBFS)
Dynamic Range: >110dB
Channel separation: >90dB
Thông số kĩ thuật chung
Nguồn điện: ~115V/230V, 50/60Hz AC
Điện năng tiêu thụ: 55W (Chế độ chờ: 0.5W trong chế độ tiết kiệm điện)
Kích thước: 16.8 x 12.2 x 4.8 inches (430mm x 311mm x 123mm)
Trọng lượng tổng: 17.3 lbs (7.9kg)
Nhiệt độ hoạt động 41°F - 95°F 5°C - 35°C
Độ ẩm hoạt động 15% - 75%Không ngưng tụ
Bảo hành2 năm
*Khả năng tương thích với các nội dung được người dùng mã hóa hoặc các loại đĩa được người dùng tạo ra được dựa trên nguyên lí nỗ lực hết sức nên không có gì là đảm bảo chắc chắn do sự đa dạng của dữ liệu, phần mềm và công nghệ được sử dụng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐẦU PHẤT HD OPPO BDP-105D
Thiết kế và đặc điểm kĩ thuật có thể được thay đổi mà không báo trước
Loại đĩa* BD-Video, Blu-ray 3D, DVD-Video, DVD-Audio, AVCHD, SACD, CD, HDCD, Kodak PictureCD, CD-R/RW, DVD±R/RW, DVD±R DL, BD-R/RE
Loại BDBD-ROM Version 2.5 Profile 5 (có thể tương thích với Profile 1 Version 1.0 and 1.1)
Bộ nhớ trong1GB (Khoảng trống thực cho phần dữ liệu liên tục có thể thay đổi do hệ thống)
Đầu ra Analog Audio: 7.1ch, 5.1ch, stereo.Dedicated Stereo Analog Audio: XLR balanced, RCA single-ended.Coaxial/Optical Audio: Dolby Digital, DTS, up to 2ch/192kHz PCM.HDMI Audio: Dolby Digital, Dolby Digital Plus, Dolby TrueHD, DTS, DTS-HD High Resolution,DTS-HD Master Audio, up to 7.1ch/192kHz PCM, up to 5.1ch DSD.HDMI Video: 480i/480p/576i/576p/720p/1080i/1080p/1080p24/4Kx2K, 3D frame-packing720p/1080p24.
Đầu Vào HDMI Audio: Dolby Digital, Dolby Digital Plus, DTS, AAC, up to 5.1ch/192kHz or 7.1ch/96kHzPCM.HDMI
Video: 480i/480p/576i/576p/720p/1080i/1080p/1080p24/1080p25/1080p30,3D frame-packing 720p/1080p24 MHL Audio: Dolby Digital, Dolby Digital Plus, DTS, up to 5.1ch/192kHz PCM.MHL
Video: 480i/480p/576i/576p/720p/1080i/1080p24/1080p25/1080p30, 3D frame-packing720p/1080p24.
USB Audio: up to 2ch/192kHz PCM, 2ch DSD 2.8224MHz/5.6448MHz
Coaxial/Optical Audio: Dolby Digital, DTS, AAC, up to 2ch/96kHz PCM.
Đặc điểm Analog Audio**Frequency Response: (RCA) 20Hz – 20kHz: ± 0.2dB, 20Hz – 96kHz: -1.5dB. (XLR) 20Hz –20kHz: ± 0.3dB, 20Hz 96kHz: -1.5dB Signal-to-Noise Ratio: >130dB (A-weighted, auto-mute), >115dB (A-weighted, no auto-mute)THD+N: <0.0003% or -110dB (1kHz at 48k/24b, 0dBFS, 20kHz LPF), <0.0017% or -96dB(1kHz at 44.1k/16b, 0dBFS, 20kHz LPF)
Output Level: 2.1 Vrms (RCA) or 4.2 Vrms (XLR) at 0dBFS
Dynamic Range: >110dBV
Channel Separation: >110dB
Đặc diểm Headphone Audio**Frequency Response: 20Hz – 20kHz: ±0.3dB into 300 Ω Signal-to-Noise Ratio: >98dB into 300 Ω (A-weighted, no auto-mute)THD+N: <0.001% or -100dB into 300 Ω (1kHz at 48k/24b, 0dBFS, 20kHz LPF)
Output Power (per channel): 17mW into 600 Ω, 34mW into 300 Ω, 63mW into 150 Ω,77mW into 120 Ω, 120mW into 60 Ω, 187mW into 32 Ω (1kHz at 0dBFS)
Dynamic Range: >110dB
Channel separation: >90dB
Thông số kĩ thuật chung
Nguồn điện: ~115V/230V, 50/60Hz AC
Điện năng tiêu thụ: 55W (Chế độ chờ: 0.5W trong chế độ tiết kiệm điện)
Kích thước: 16.8 x 12.2 x 4.8 inches (430mm x 311mm x 123mm)
Trọng lượng tổng: 17.3 lbs (7.9kg)
Nhiệt độ hoạt động 41°F - 95°F 5°C - 35°C
Độ ẩm hoạt động 15% - 75%Không ngưng tụ
Bảo hành2 năm
*Khả năng tương thích với các nội dung được người dùng mã hóa hoặc các loại đĩa được người dùng tạo ra được dựa trên nguyên lí nỗ lực hết sức nên không có gì là đảm bảo chắc chắn do sự đa dạng của dữ liệu, phần mềm và công nghệ được sử dụng
30.990.000 VNĐ
Gọi mua: 0984726200 Hoặc 0919121810
Chúng tôi sẽ liên hệ bạn trong vòng 5p làm việc.
Nhập số điện thoại để được HdPlus.VN gọi lại ngay
Hoặc
Gọi ngay với chúng tôi qua hotline
Gọi mua hàng Hà Nội
0984726200
Gọi mua hàng Quận 10 HCM
0909667796
Gọi mua hàng Gò Vấp HCM
0987096886
Gọi bảo hành sài gòn
0911248345
Gọi bảo hành hà nội
0919121810
Giúp bạn đến shop nhanh nhất có thể
ĐÁNH GIÁ (0)
Mọi người đang chờ bình luận của bạn đấy